Có 2 kết quả:

优点 ưu điểm優點 ưu điểm

1/2

ưu điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

ưu điểm, điểm mạnh

ưu điểm

phồn thể

Từ điển phổ thông

ưu điểm, điểm mạnh

Từ điển trích dẫn

1. Chỗ tốt, điểm trội hơn, phần ưu tú.
2. ★Tương phản: “liệt điểm” 劣點, “khuyết điểm” 缺點.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ tốt đẹp. Chỗ tốt đẹp hơn các chỗ khác.